--

gọng kìm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọng kìm

+  

  • Pincers's handle, pincer' jaw
    • Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm
      To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers
  • Pincer movement
    • Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm
      To attack an ennemy post with a pincer movement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọng kìm"
Lượt xem: 604